• [ にっけい ]

    n

    quế
    Cây quế
    肉桂から採った :lấy từ cây quế/ chiết từ cây quế
    肉桂色 :màu quế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X