• [ にくしゅ ]

    n

    bướu thịt (y học)/xacôm (y học)
    血管拡張性骨肉腫 :Xacôm xương có tính khuếch tán vào huyết quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X