• [ はだ ]

    n

    da/da dẻ
    bề mặt
    紙の肌: bề mặt giấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X