• [ きも ]

    n

    gan
    酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする: Nếu uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho gan
    肝(細胞)癌由来増殖因子: Nhân tố gây bệnh ung thư gan
    肝(臓)癌の早期発見: Phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu
    肝(臓)癌を克服した人: Người đã khỏi bệnh ung thư gan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X