• [ かんよう ]

    adj-na

    rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng
    肝要な成分: thành phần quan trọng
    肝要なもの: nền tảng quan trọng
    水は体の肝要な成分です: nước là thành phần rất quan trọng trong cơ thể
    あらゆる国家の繁栄にとって教育は肝要である: giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia
    道徳性や社会性を育成するのに肝要である: rất quan trọng (cần

    n

    sự quan trọng/sự cần thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X