• [ こえる ]

    v1

    tinh/thính
    目が肥える: mắt tinh
    耳が肥える: tai thính
    phát phì
    màu mỡ
    土地が肥えている: đất đai màu mỡ
    bụ
    béo
    丸丸と肥えた子豚: chú lợn con béo tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X