• [ かたをだく ]

    exp

    khoác vai/bá vai
    (人)の肩を抱く: khoác vai ai
    女子生徒の肩を抱く: bá vai học sinh nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X