• [ かたがき ]

    n

    địa chỉ người nhận trên phong bì thư/địa chỉ thư tín/địa chỉ
    肩書きだけの会社の社長: giám đốc của công ty có địa chỉ ghi trên bì thư
    役職者の肩書きと役割: địa chỉ và vai trò của vị quan chức đó
    ~の肩書きをもらう : nhận địa chỉ của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X