• [ けんしょう ]

    n

    quân hàm
    肩章を身につける: đeo lên người quân hàm
    階級肩章: quân hàm các cấp
    正装肩章: quân hàm trên trang phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X