• [ けんぶ ]

    n

    Vai
    肩部の半径: Chiều rộng của vai
    肩部から裾にかけてグッとクッとすぼまる形: Đường cong vòng từ vai xuống dưới vạt áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X