• [ こうてい ]

    vs

    khẳng định
    彼はカンニングの事実を肯定した。: Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử.
    万引きしたかと聞かれたが彼は肯定も否定もしなかった。: Khi bị hỏi có xách đồ ở cửa hàng không, hắn ta không khẳng định cũng không phủ định.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X