• [ はいがん ]

    n

    ung thư phổi
    「もう3週間もたばこ吸ってないよ。そろそろ吸おうかな?」「もしまだたばこ吸いたいと思ってるならねえビル、肺がんになる覚悟もしないと駄目だね!」 :"Tôi vừa mới bỏ thuốc được 3 tuần. Tôi đang định hút trở lại." "Bill, nếu bạn vẫn muốn hút thuốc thì bạn sẽ bị ung thư phổi đấy"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X