• [ いえん ]

    n

    viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày
    ひどい胃炎症を引き起こす : gây ra chứng đau bao tử nặng
    最も重症なタイプの胃炎 : Chứng viêm dạ dày rất nặng
    原因不明の胃炎 : Đau dạ dày chưa xác định được nguyên nhân (không rõ nguyên nhân)
    bệnh loét bao tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X