• [ いがん ]

    n

    ung thư dạ dày
    (人)が胃癌だと打ち明ける : Nói thẳng với (ai đó) là bị ung thư dạ dày
    胃癌を切除した患者 : Bệnh nhân bị cắt bỏ khối u ung thư dạ dày
    bệnh ung thư bao tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X