• 胃酸

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ いさん ]

    n

    dịch vị
    胃を胃酸から守る: bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị
    胃酸に安定している : ổn định dịch vị
    胃酸の逆流 : chảy ngược dịch vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X