• [ はいけい ]

    n

    phông/phông làm cảnh/phông nền
    無台の背景: cảnh trên sân khấu
    bối cảnh
    経済的な背景: bối cảnh kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X