• [ はいえい ]

    v1

    lội ngửa
    bơi ngửa

    n

    sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa
    背泳ぎのの選手 :Vận động viên bơi ngửa
    背泳ぎをする :bơi ngửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X