• [ たいじ ]

    n

    thai nhi/động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển/phôi/mầm
    母親は胎児が動くのがわかる。: Người mẹ thấy được sự chuyển động thai nhi.
    bào thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X