• [ たいばん ]

    n

    nhau thai/thai nghén
    癒着胎盤: nhau thai phát triển
    胎盤障害: nhiễm độc thai nghén
    nhau thai/rau thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X