• [ ほうし ]

    n

    bào tử [thực vật]
    大胞子 :Bào tử lớn.
    単胞子 :Đơn bào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X