• [ こしょう ]

    n

    hồ tiêu/hạt tiêu/tiêu
    インドには非常に豊富な胡椒がある: Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu)
    (酢と油と塩胡椒で作った)フレンチドレッシング: Món rau trộn dầu giấm và rau thơm (làm bằng giấm, dầu mỡ rán và hạt tiêu muối)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X