• [ むね ]

    n

    ngực
    まだ十分に成長していない胸: Ngực chưa phát triển hoàn thiện
    シリコンを入れて大きくした胸: Bơm silicon vào làm cho ngực to lên.
    骨と皮ばかりの胸: Ngực toàn xương và da.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X