• [ きょうぞう ]

    n

    tượng bán thân
    胸像の習作: tập làm tượng bán thân
    胸像の制作: làm tượng bán thân
    石で胸像を作る: làm tượng bán thân bằng đá
    ~の胸像を作る: làm tượng bán thân của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X