• [ おどかす ]

    v5s

    đe doạ
    少年は小さな女の子たちを脅かして砂場から追い出した。: Thằng bé dọa và đuổi mấy đứa con gái bé ra khỏi bãi cát.
    弟は私を後ろから「わっ」といって脅かした。: Em trai tôi òa lên dọa tôi từ phía sau.
    そんなに脅かすなよ。: Đừng có dọa tớ như thế.

    [ おびやかす ]

    v5s

    dọa nạt
    dọa
    đe doạ
    そのスキャンダルでその政治家は地位を脅かされている。: Địa vị của nhà chính trị ấy bị đe dọa bởi vụ scandal đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X