• [ みゃく ]

    n

    mạch/nhịp đập/nhịp
    波の脈: nhịp sóng
    脈が速い: mạch nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X