• [ きゃくちゅう ]

    n

    lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích
    この本はほとんど全ページに脚注が付いている: Quyển sách này hầu như trang nào cũng có chú thích
    脚注を添える: Thêm chú thích
    出典の脚注: Chú thích cuối trang của xuất xứ điển cố.

    Tin học

    [ きゃくちゅう ]

    ghi chú cuối trang/chú thích cuối trang [footnote]
    Explanation: Trong các chương trình xử lý từ hoặc chương trình dàn trang, đây là các ghi chú hoặc các qui định gán, được đặt ở cuối trang. Hầu hết các chương trình xử lý từ đều có khả năng tự động đánh số và đánh số lại thứ tự cho các ghi chú này nếu bạn chèn thêm hoặc xóa bớt đi một số ghi chú. Các chương trình loại tốt đều có khả năng thả nổi các ghi chú dài sang trang kế sau để cho đoạn ghi chú cuối trang không chiếm quá nửa trang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X