• [ けいこつ ]

    n

    Xương cẳng chân/xương ống chân/xương chày
    脛骨の腓骨関節面 :Bề mặt khớp xương của xương cẳng chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X