• [ だつぜい ]

    vs

    trốn thuế
    多額を脱税する :Trốn thuế với số lượng lớn.
    脱税する方法 :Phương cách trốn thuế.

    [ だつぜいする ]

    vs

    lậu thuế
    lậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X