• Kỹ thuật

    [ だっし ]

    sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing]
    Category: sơn [塗装]
    Explanation: Sự làm sạch chất nhờn như dầu mỡ trước khi sơn chi tiết.

    塗装をする際には油分(シリコン)は大敵です。塗装が密着しないで弾いてしまう原因になるシリコンを取り除く為シリコンオフと言う溶剤を使って脱脂します。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X