• [ だつらく ]

    vs

    tụt lại/mất
    その走者は先頭グループから脱落し始めた。: Vận động viên đó đã bắt đầu bị tụt lại so với nhóm dẫn đầu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X