• [ だっそう ]

    n

    sự trốn thoát/sự đào ngũ
    脱走者: Kẻ trốn thoát
     脱走兵: Lính đào ngũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X