• [ だっそう ]

    vs

    trốn thoát/đào ngũ
    囚人が二人刑務所から脱走した。: Hai tù nhân đã trốn tù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X