• [ のう ]

    n

    óc
    não
    脳が弱い: trí nhớ kém
    脳出血 : xuất huyết não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X