• [ くさらす ]

    v5s, vt

    làm rữa/làm mục/ăn mòn
    酸気がなべを腐らす: axit ăn mòn nồi
     肉を腐らす: làm rữa thịt 
    làm rã rời/gặm nhấm
    気持ちを腐らす: làm rã rời tâm can / gặm nhấm tâm can

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X