• [ くされる ]

    v1, vi

    thối rữa/thiu/hỏng/hỏng/ôi/ôi thiu
    アッという間に腐る: hỏng rất nhanh
    暑いとミルクが腐る: nếu nóng thì sữa sẽ bị hỏng
    食べ物が腐る前に: trước khi món ăn bị thiu (ôi)
    suy đồi
    buồn chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X