• [ うで ]

    n

    cánh tay
    誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một người đàn ông hoàn toàn tự lập (tự mình đứng lên bằng một cánh tay)
    両腕(の筋肉)が凝っている: Cơ bắp của hai cánh tay đang tê cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X