• [ うでたてふせ ]

    n

    hít đất/chống đẩy
    腕立て伏せ!15回!: Hít đất ! mười lăm lần!
    腕立て伏せを何回できますか?: Cậu có thể chống đẩy được bao nhiêu lần?
    速い腕立て伏せをしてください: Hãy hít đất nhanh lên
    腕立て伏せを30回?勘弁してくださいよコーチ、私は5マイル走ってきたばかりなんですよ: Hít đất ba mươi lần cơ ạ? Xin huấn luyện viên thương tình, em vừa mới chạy n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X