• [ はれる ]

    v1

    phồng lên/sưng lên
    (人)を耳が腫れるほど殴る :Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên
    目が腫れるほど泣く :Khóc sưng mắt lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X