• [ こし ]

    n

    eo lưng/hông
    踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。: Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc.
    祖父は年のせいで少し腰が曲がっている。: Ông tôi hơi còng một chút do tuổi tác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X