• [ ふくすい ]

    n

    bệnh phù bụng/ chướng bụng
    過剰に貯留した腹水 :bị chướng bụng do quá nhiều thức ăn trong bụng
    癌腹水 :Phù bụng do ung thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X