• [ はらいた ]

    n

    sự đau bụng
    罰金が課せられた日には、私はある友人を訪問しておりまして、そこで突然の腹痛におそわれました。 :Vào đúng cái ngày bị phạt tiền đó, khi tôi đang đến thăm một người bạn thì bỗng nhiên bị một cơn đau bụng.
    腹痛に苦しむ :Khổ sở với bệnh đau bụng

    [ ふくつう ]

    n

    đau bụng
    cơn đau bụng
    彼のひどい腹痛は、虫垂炎によるものだ :Cơn đau bụng của anh ta là do bị viêm ruột thừa.
    腹痛を引き起こす :Gây ra những cơn đau bụng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X