• [ ふくまくえん ]

    n

    viêm màng bụng/viêm phúc mạc
    猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo
    敗血症性腹膜炎 :Viêm màng bụng do nhiễm trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X