• [ ふくれっつら ]

    n

    mặt xưng xỉa
    膨れっ面は皺になる :Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn.
    膨れっ面をする人:Người có bộ mặt xưng xỉa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X