• [ ぼうちょう ]

    n

    sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở
    空気の急激な膨張 :Sự giãn nở nhanh và mạnh mẽ của không khí.
    光源と観測者との間の空間の膨張 :Sự mở rộng khoảng không giữa nguồn sáng và người quan sát.

    Kỹ thuật

    [ ぼうちょう ]

    sự giãn nở [expansion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X