• [ ぞう ]

    n

    nội tạng/phủ tạng
    膵(臓)癌による死亡 :Chết do ung thư nội tạng
    膵(臓)癌の遺伝子 :Ung thư nội tạng di truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X