• [ じたい ]

    n

    sự tự thân/chính

    adv

    tự thân
    彼自体では何もできない: bản thân anh ta làm gì cũng không thành
    成功したのは計画自体がよかったからだ: sỡ dĩ kế hoạch thành công là vì bản thân kế hoạch tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X