• [ じどう ]

    n

    sự tự động
    自動でエラーを修復する :Sửa lỗi tự động
    利用可能な更新を自動でチェックする :Kiểm tra tự động khả năng nhập dữ liệu mới

    adj-na

    tự động
    自動詞: tự động từ
    自動制御: điều khiển tự động

    Kỹ thuật

    [ じどう ]

    tự động [automatic]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X