• [ じえい ]

    n

    sự độc lập kinh doanh
    ライセンスを受けている自営の精神科医 :Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về khoa chữa bệnh tâm thần
    自営を始める :Bắt đầu độc lập kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X