• [ うぬぼれる ]

    v1

    tự mãn/tự phụ/tự kiêu/kiêu căng/ngạo mạn/ra vẻ ta đây
    彼女は町内で指折りの美人だとうぬぼれている.:Cô ấy luôn tự mãn rằng mình là người đẹp nhất thành phố
    彼は自分では秀才だとうぬぼれている. :Anh ấy luôn kiêu ngạo cho rằng mình là người xuất sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X