• [ じさつ ]

    /TỰ SÁT/

    n

    sự tự sát/sự tự tử
    恋愛問題で自殺する: tự tử vì tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X